Thầy Cao Anh
×Đóng lại   Thầy Cao Anh
Tử vi
  • Lập lá số tử vi 2025 Lập lá số tử vi 2025
  • Lá số TỬ VI TRỌN ĐỜI Lá số tử vi trọn đời
  • Tử vi hàng ngày
  • Tử vi hàng tháng
  • Tử vi hàng năm
  • Tử vi trọn đời
  • Lá số TỨ TRỤ
  • Lá số Quỷ Cốc Tử
  • Lá số tử vi xem hôm nay
  • 12 cung hoàng đạo

  • Xem tuổi
  • Xem tuổi làm nhà Lá số tử vi trọn đời
  • Xem tuổi vợ chồng Lá số tử vi trọn đời
  • Xem tuổi sinh con Lá số tử vi trọn đời
  • Xem tuổi làm ăn
  • Xem tuổi nào hợp
  • Xem màu hợp tuổi
  • Xem số hợp tuổi
  • Xem sao hạn theo tuổi Lá số tử vi trọn đời
  • Xem cung mệnh theo tuổi
  • Xem tuổi kết hôn Lá số tử vi trọn đời
  • Xem tuổi xông nhà

  • Phong thủy
  • Xem hướng nhà hợp tuổi Lá số tử vi trọn đời
  • Xem hướng bàn làm việc
  • Xem hướng bếp hợp tuổi
  • Xem hướng phòng ngủ hợp tuổi
  • Xem hướng nhà tắm hợp tuổi
  • Xem hướng bàn thờ
  • Xem phong thủy sim số Lá số tử vi trọn đời
  • Xem thước lỗ bàn

  • Xem ngày
  • Xem hôm nay ngày tốt hay xấu
  • Xem ngày mai tốt hay xấu
  • Xem ngày tốt xấu trong tháng
  • Xem ngày tốt xấu Lá số tử vi trọn đời
  • Xem ngày tốt động thổ
  • Xem ngày tốt khai trương
  • Xem ngày tốt mua xe
  • Xem ngày tốt mua nhà
  • Xem ngày tốt kết hôn Lá số tử vi trọn đời
  • Xem ngày tốt nhận chức
  • Xem ngày tốt ký hợp đồng
  • Xem ngày hoàng đạo hắc đạo
  • Xem ngày tốt nhập trạch Lá số tử vi trọn đời
  • Xem ngày tốt an táng
  • Xem ngày tốt xây dựng
  • Xem ngày tốt đặt bếp sửa bếp
  • Xem ngày tốt chuyển nhà
  • Xem ngày tốt đổ trần lợp mái
  • Xem ngày tốt xuất hành
  • Xem ngày tốt chuyển bàn thờ Lá số tử vi trọn đời

  • Lịch ngày tốt
  • Lịch vạn niên Lá số tử vi trọn đời
  • Đổi lịch âm dương Lá số tử vi trọn đời
  • 12 cung hoàng đạo

  • Thời tiết
  • Thời tiết hôm nay Lá số tử vi trọn đời
  • Thời tiết ngày mai
  • Dự báo thời tiết

  • Trắc nghiệm
  • Chiêm nghiệm bài hàng ngày
  • Chiêm nghiệm bài tình yêu
  • Chiêm nghiệm tình yêu
  • Chiêm nghiệm nốt ruồi
  • Chiêm nghiệm chỉ tay
  • Ý nghĩa các con số
  • Giải mã giấc mơ
  • Xin xăm Quan Thánh
  • Xin xăm Tả Quân
  • Quan Âm linh xám
  • Gieo quẻ Quan Tế Công
  • Gieo quẻ Khổng Minh
  • Gieo quẻ dịch số
  • Chiêm nghiệm bài thời vận
  • Chiêm nghiệm kiều
  • Chiêm nghiệm Ai Cập
  • Gieo quẻ
  • ☰ Thầy Cao Anh

    Tuổi Kỷ Sửu 2009 hợp làm ăn với tuổi nào nhất?

    Thầy Cao Anh gửi lời chào đầu tiên đến bạn

    XEM TUỔI HỢP LÀM ĂN là điều cần thiết đối với người kinh doanh, đặc biệt là các chủ doanh nghiệp. Nếu bạn chọn được những người đồng hành hợp tuổi thì sẽ nâng cao phần cát khí bổ trợ giúp bạn phát triển hơn. Nếu người đồng hành không hợp tuổi thì phần nào sẽ khắc chế bạn, kìm hãm sự phát triển sự nghiệp của bạn.

    Người xưa có câu “Thương trường như chiến trường”. Quả đúng là vậy, ngày nay khi mà sự cạnh tranh trên thương trường ngày càng khốc liệt. Nếu như không kết hợp hay liên minh lại thì làm sao phát triển thành công ty lớn, cũng như cạnh tranh với các cửa hàng có thương hiệu lâu năm. Vì thế, để công việc kinh doanh hay mở cửa hàng được phát triển thì quý gia chủ cần phải tìm xem tuổi hợp làm ăn với mình.

    Việc xem tuổi Kỷ Sửu 2009 hợp với tuổi nào để làm ăn mang lại sự hòa hợp về phong thủy, giúp cho việc hợp tác thuận lợi hơn ăn nên làm ra gặp nhiều may mắn.

    Nhằm đáp ứng nhu cầu của các cá nhâ, chủ doanh nghiệp, các chuyên gia Thầy Cao Anh của chúng tôi lập trình ra hệ thống kiểm tra danh sách các tuổi hợp làm ăn với bạn. Hãy xem chi tiết những tuổi hợp làm ăn với bạn bên dưới.

    Chúc gia chủ Kỷ Sửu 2009 chọn được người hợp tuổi kết hợp làm ăn chung năm 2025 thông qua công cụ xem tuổi hợp làm ăn với tuổi Kỷ Sửu 2009.


    Thông tin gia chủ tuổi Kỷ Sửu 2009

    Năm sinh 2009
    Tuổi

    Tuổi Kỷ Sửu 2009 hợp làm ăn với tuổi nào nhất?
    Kỷ Sửu 2009

    Xem mệnh ngũ hành Thích Lịch Hỏa (Lửa sấm sét)
    (Mệnh Hỏa)
    Thiên can Kỷ
    Địa chi Sửu
    Cung mệnh Nam cung Ly
    Nữ cung Càn

    Bình giải tốt xấu gia chủ tuổi Kỷ Sửu 2009 dành cho NAM MẠNG?

    1. Gia chủ (NAM MẠNG) Kỷ Sửu 2009 hợp làm ăn với (NAM MẠNG) tuổi nào tốt?

    - Dưới đây là tất cả các tuổi hợp làm ăn với gia chủ tuổi Kỷ Sửu 2009 Nam mạng cùng với những lời bình giải luận điểm từ các chuyên gia phong thủy về tuổi hợp làm ăn với tuổi Kỷ Sửu từ độ tuổi 25 đến 4025. Hãy cùng xem tuổi hợp làm ăn với tuổi Kỷ Sửu 2009 NAM mạng là những tuổi nào nhé.

    Danh sách các tuổi (NAM MẠNG) hợp làm ăn với Kỷ Sửu 2009 (NAM MẠNG)
    Tuổi
    Mệnh
    Thiên can
    Địa chi
    Cung mệnh
    Niên mệnh năm sinh
    2006
    Bính Tuất - NAM
    7 ĐIỂM
    2009: Hỏa
    2006: Thổ
    Tương Sinh + 2 điểm
    2009: Kỷ
    2006: Bính
    Bình Hòa + 1 điểm
    2009: Sửu
    2006: Tuất
    Lục Hình + 0 điểm
    2009: Ly
    2006: Chấn
    Sinh Khí + 2 điểm
    2009: Hỏa
    2006: Mộc
    Tương Sinh + 2 điểm
    1989
    Kỷ Tỵ - NAM
    7 ĐIỂM
    2009: Hỏa
    1989: Mộc
    Tương Sinh + 2 điểm
    2009: Kỷ
    1989: Kỷ
    Bình Hòa + 1 điểm
    2009: Sửu
    1989: Tỵ
    Tam Hợp + 2 điểm
    2009: Ly
    1989: Khôn
    Lục Sát + 0 điểm
    2009: Hỏa
    1989: Thổ
    Tương Sinh + 2 điểm
    1988
    Mậu Thìn - NAM
    7 ĐIỂM
    2009: Hỏa
    1988: Mộc
    Tương Sinh + 2 điểm
    2009: Kỷ
    1988: Mậu
    Bình Hòa + 1 điểm
    2009: Sửu
    1988: Thìn
    Lục Phá + 0 điểm
    2009: Ly
    1988: Chấn
    Sinh Khí + 2 điểm
    2009: Hỏa
    1988: Mộc
    Tương Sinh + 2 điểm
    1987
    Đinh Mão - NAM
    7 ĐIỂM
    2009: Hỏa
    1987: Hỏa
    Bình Hòa + 1 điểm
    2009: Kỷ
    1987: Đinh
    Bình Hòa + 1 điểm
    2009: Sửu
    1987: Mão
    Bình Hòa + 1 điểm
    2009: Ly
    1987: Tốn
    Thiên Y + 2 điểm
    2009: Hỏa
    1987: Mộc
    Tương Sinh + 2 điểm
    1981
    Tân Dậu - NAM
    7 ĐIỂM
    2009: Hỏa
    1981: Mộc
    Tương Sinh + 2 điểm
    2009: Kỷ
    1981: Tân
    Bình Hòa + 1 điểm
    2009: Sửu
    1981: Dậu
    Tam Hợp + 2 điểm
    2009: Ly
    1981: Khảm
    Diên Niên + 2 điểm
    2009: Hỏa
    1981: Thủy
    Tương Khắc + 0 điểm
    1977
    Đinh Tỵ - NAM
    7 ĐIỂM
    2009: Hỏa
    1977: Thổ
    Tương Sinh + 2 điểm
    2009: Kỷ
    1977: Đinh
    Bình Hòa + 1 điểm
    2009: Sửu
    1977: Tỵ
    Tam Hợp + 2 điểm
    2009: Ly
    1977: Khôn
    Lục Sát + 0 điểm
    2009: Hỏa
    1977: Thổ
    Tương Sinh + 2 điểm
    1972
    Nhâm Tý - NAM
    7 ĐIỂM
    2009: Hỏa
    1972: Mộc
    Tương Sinh + 2 điểm
    2009: Kỷ
    1972: Nhâm
    Bình Hòa + 1 điểm
    2009: Sửu
    1972: Tý
    Lục Hợp + 2 điểm
    2009: Ly
    1972: Khảm
    Diên Niên + 2 điểm
    2009: Hỏa
    1972: Thủy
    Tương Khắc + 0 điểm
    1969
    Kỷ Dậu - NAM
    9 ĐIỂM
    2009: Hỏa
    1969: Thổ
    Tương Sinh + 2 điểm
    2009: Kỷ
    1969: Kỷ
    Bình Hòa + 1 điểm
    2009: Sửu
    1969: Dậu
    Tam Hợp + 2 điểm
    2009: Ly
    1969: Tốn
    Thiên Y + 2 điểm
    2009: Hỏa
    1969: Mộc
    Tương Sinh + 2 điểm

    2. Gia chủ (NAM MẠNG) tuổi Kỷ Sửu 2009 hợp làm ăn với (NỮ MẠNG) tuổi nào nhất?

    - Dưới đây là tất cả các tuổi hợp làm ăn với gia chủ tuổi Kỷ Sửu 2009 Nam mạng cùng với những lời bình giải luận điểm từ các chuyên gia phong thủy về tuổi hợp làm ăn với tuổi Kỷ Sửu từ độ tuổi 1965 đến 2007. Hãy cùng xem tuổi hợp làm ăn với tuổi Kỷ Sửu 2009 NAM mạng là những tuổi nào nhé.

    Danh sách các tuổi (NỮ MẠNG) hợp làm ăn với Kỷ Sửu 2009 (NAM MẠNG)
    Tuổi
    Mệnh
    Thiên can
    Địa chi
    Cung mệnh
    Niên mệnh năm sinh
    2007
    Đinh Hợi - NỮ
    8 ĐIỂM
    2009: Hỏa
    2007: Thổ
    Tương Sinh + 2 điểm
    2009: Kỷ
    2007: Đinh
    Bình Hòa + 1 điểm
    2009: Sửu
    2007: Hợi
    Bình Hòa + 1 điểm
    2009: Ly
    2007: Tốn
    Thiên Y + 2 điểm
    2009: Hỏa
    2007: Mộc
    Tương Sinh + 2 điểm
    2006
    Bính Tuất - NỮ
    7 ĐIỂM
    2009: Hỏa
    2006: Thổ
    Tương Sinh + 2 điểm
    2009: Kỷ
    2006: Bính
    Bình Hòa + 1 điểm
    2009: Sửu
    2006: Tuất
    Lục Hình + 0 điểm
    2009: Ly
    2006: Chấn
    Sinh Khí + 2 điểm
    2009: Hỏa
    2006: Mộc
    Tương Sinh + 2 điểm
    1999
    Kỷ Mão - NỮ
    6 ĐIỂM
    2009: Hỏa
    1999: Thổ
    Tương Sinh + 2 điểm
    2009: Kỷ
    1999: Kỷ
    Bình Hòa + 1 điểm
    2009: Sửu
    1999: Mão
    Bình Hòa + 1 điểm
    2009: Ly
    1999: Cấn
    Họa Hại + 0 điểm
    2009: Hỏa
    1999: Thổ
    Tương Sinh + 2 điểm
    1998
    Mậu Dần - NỮ
    8 ĐIỂM
    2009: Hỏa
    1998: Thổ
    Tương Sinh + 2 điểm
    2009: Kỷ
    1998: Mậu
    Bình Hòa + 1 điểm
    2009: Sửu
    1998: Dần
    Bình Hòa + 1 điểm
    2009: Ly
    1998: Tốn
    Thiên Y + 2 điểm
    2009: Hỏa
    1998: Mộc
    Tương Sinh + 2 điểm
    1994
    Giáp Tuất - NỮ
    6 ĐIỂM
    2009: Hỏa
    1994: Hỏa
    Bình Hòa + 1 điểm
    2009: Kỷ
    1994: Giáp
    Tương Sinh + 2 điểm
    2009: Sửu
    1994: Tuất
    Lục Hình + 0 điểm
    2009: Ly
    1994: Ly
    Phục Vị + 2 điểm
    2009: Hỏa
    1994: Hỏa
    Bình Hòa + 1 điểm
    1989
    Kỷ Tỵ - NỮ
    9 ĐIỂM
    2009: Hỏa
    1989: Mộc
    Tương Sinh + 2 điểm
    2009: Kỷ
    1989: Kỷ
    Bình Hòa + 1 điểm
    2009: Sửu
    1989: Tỵ
    Tam Hợp + 2 điểm
    2009: Ly
    1989: Tốn
    Thiên Y + 2 điểm
    2009: Hỏa
    1989: Mộc
    Tương Sinh + 2 điểm
    1988
    Mậu Thìn - NỮ
    7 ĐIỂM
    2009: Hỏa
    1988: Mộc
    Tương Sinh + 2 điểm
    2009: Kỷ
    1988: Mậu
    Bình Hòa + 1 điểm
    2009: Sửu
    1988: Thìn
    Lục Phá + 0 điểm
    2009: Ly
    1988: Chấn
    Sinh Khí + 2 điểm
    2009: Hỏa
    1988: Mộc
    Tương Sinh + 2 điểm
    1981
    Tân Dậu - NỮ
    7 ĐIỂM
    2009: Hỏa
    1981: Mộc
    Tương Sinh + 2 điểm
    2009: Kỷ
    1981: Tân
    Bình Hòa + 1 điểm
    2009: Sửu
    1981: Dậu
    Tam Hợp + 2 điểm
    2009: Ly
    1981: Cấn
    Họa Hại + 0 điểm
    2009: Hỏa
    1981: Thổ
    Tương Sinh + 2 điểm
    1980
    Canh Thân - NỮ
    8 ĐIỂM
    2009: Hỏa
    1980: Mộc
    Tương Sinh + 2 điểm
    2009: Kỷ
    1980: Canh
    Bình Hòa + 1 điểm
    2009: Sửu
    1980: Thân
    Bình Hòa + 1 điểm
    2009: Ly
    1980: Tốn
    Thiên Y + 2 điểm
    2009: Hỏa
    1980: Mộc
    Tương Sinh + 2 điểm
    1979
    Kỷ Mùi - NỮ
    6 ĐIỂM
    2009: Hỏa
    1979: Hỏa
    Bình Hòa + 1 điểm
    2009: Kỷ
    1979: Kỷ
    Bình Hòa + 1 điểm
    2009: Sửu
    1979: Mùi
    Lục Hình + 0 điểm
    2009: Ly
    1979: Chấn
    Sinh Khí + 2 điểm
    2009: Hỏa
    1979: Mộc
    Tương Sinh + 2 điểm
    1977
    Đinh Tỵ - NỮ
    9 ĐIỂM
    2009: Hỏa
    1977: Thổ
    Tương Sinh + 2 điểm
    2009: Kỷ
    1977: Đinh
    Bình Hòa + 1 điểm
    2009: Sửu
    1977: Tỵ
    Tam Hợp + 2 điểm
    2009: Ly
    1977: Khảm
    Diên Niên + 2 điểm
    2009: Hỏa
    1977: Thổ
    Tương Sinh + 2 điểm
    1976
    Bính Thìn - NỮ
    6 ĐIỂM
    2009: Hỏa
    1976: Thổ
    Tương Sinh + 2 điểm
    2009: Kỷ
    1976: Bính
    Bình Hòa + 1 điểm
    2009: Sửu
    1976: Thìn
    Lục Phá + 0 điểm
    2009: Ly
    1976: Ly
    Phục Vị + 2 điểm
    2009: Hỏa
    1976: Hỏa
    Bình Hòa + 1 điểm
    1972
    Nhâm Tý - NỮ
    7 ĐIỂM
    2009: Hỏa
    1972: Mộc
    Tương Sinh + 2 điểm
    2009: Kỷ
    1972: Nhâm
    Bình Hòa + 1 điểm
    2009: Sửu
    1972: Tý
    Lục Hợp + 2 điểm
    2009: Ly
    1972: Cấn
    Họa Hại + 0 điểm
    2009: Hỏa
    1972: Thổ
    Tương Sinh + 2 điểm
    1969
    Kỷ Dậu - NỮ
    7 ĐIỂM
    2009: Hỏa
    1969: Thổ
    Tương Sinh + 2 điểm
    2009: Kỷ
    1969: Kỷ
    Bình Hòa + 1 điểm
    2009: Sửu
    1969: Dậu
    Tam Hợp + 2 điểm
    2009: Ly
    1969: Khôn
    Lục Sát + 0 điểm
    2009: Hỏa
    1969: Thổ
    Tương Sinh + 2 điểm
    1968
    Mậu Thân - NỮ
    6 ĐIỂM
    2009: Hỏa
    1968: Thổ
    Tương Sinh + 2 điểm
    2009: Kỷ
    1968: Mậu
    Bình Hòa + 1 điểm
    2009: Sửu
    1968: Thân
    Bình Hòa + 1 điểm
    2009: Ly
    1968: Khảm
    Diên Niên + 2 điểm
    2009: Hỏa
    1968: Thủy
    Tương Khắc + 0 điểm

    Bình giải tốt xấu gia chủ tuổi Kỷ Sửu 2009 dành cho NỮ MẠNG?

    3. Gia chủ (NỮ MẠNG) tuổi Kỷ Sửu 2009 hợp làm ăn với (NAM MẠNG) tuổi nào nhất?

    - Dưới đây là tất cả các tuổi hợp làm ăn với gia chủ tuổi Kỷ Sửu 2009 NỮ mạng cùng với những lời bình giải luận điểm từ các chuyên gia phong thủy về tuổi hợp làm ăn với tuổi Kỷ Sửu từ độ tuổi 1965 đến 2007. Hãy cùng xem tuổi hợp làm ăn với tuổi Kỷ Sửu 2009 NỮ mạng là những tuổi nào nhé.

    Danh sách các tuổi (NAM MẠNG) hợp làm ăn với Kỷ Sửu 2009 (NŨ MẠNG)
    Tuổi
    Mệnh
    Thiên can
    Địa chi
    Cung mệnh
    Niên mệnh năm sinh
    2007
    Đinh Hợi - NAM
    8 ĐIỂM
    2009: Hỏa
    2007: Thổ
    Tương Sinh + 2 điểm
    2009: Kỷ
    2007: Đinh
    Bình Hòa + 1 điểm
    2009: Sửu
    2007: Hợi
    Bình Hòa + 1 điểm
    2009: Càn
    2007: Khôn
    Diên Niên + 2 điểm
    2009: Kim
    2007: Thổ
    Tương Sinh + 2 điểm
    2002
    Nhâm Ngọ - NAM
    6 ĐIỂM
    2009: Hỏa
    2002: Mộc
    Tương Sinh + 2 điểm
    2009: Kỷ
    2002: Nhâm
    Bình Hòa + 1 điểm
    2009: Sửu
    2002: Ngọ
    Lục Hại + 0 điểm
    2009: Càn
    2002: Đoài
    Sinh Khí + 2 điểm
    2009: Kim
    2002: Kim
    Bình Hòa + 1 điểm
    1999
    Kỷ Mão - NAM
    6 ĐIỂM
    2009: Hỏa
    1999: Thổ
    Tương Sinh + 2 điểm
    2009: Kỷ
    1999: Kỷ
    Bình Hòa + 1 điểm
    2009: Sửu
    1999: Mão
    Bình Hòa + 1 điểm
    2009: Càn
    1999: Khảm
    Lục Sát + 0 điểm
    2009: Kim
    1999: Thủy
    Tương Sinh + 2 điểm
    1998
    Mậu Dần - NAM
    8 ĐIỂM
    2009: Hỏa
    1998: Thổ
    Tương Sinh + 2 điểm
    2009: Kỷ
    1998: Mậu
    Bình Hòa + 1 điểm
    2009: Sửu
    1998: Dần
    Bình Hòa + 1 điểm
    2009: Càn
    1998: Khôn
    Diên Niên + 2 điểm
    2009: Kim
    1998: Thổ
    Tương Sinh + 2 điểm
    1995
    Ất Hợi - NAM
    6 ĐIỂM
    2009: Hỏa
    1995: Hỏa
    Bình Hòa + 1 điểm
    2009: Kỷ
    1995: Ất
    Tương Khắc + 0 điểm
    2009: Sửu
    1995: Hợi
    Bình Hòa + 1 điểm
    2009: Càn
    1995: Khôn
    Diên Niên + 2 điểm
    2009: Kim
    1995: Thổ
    Tương Sinh + 2 điểm
    1994
    Giáp Tuất - NAM
    6 ĐIỂM
    2009: Hỏa
    1994: Hỏa
    Bình Hòa + 1 điểm
    2009: Kỷ
    1994: Giáp
    Tương Sinh + 2 điểm
    2009: Sửu
    1994: Tuất
    Lục Hình + 0 điểm
    2009: Càn
    1994: Càn
    Phục Vị + 2 điểm
    2009: Kim
    1994: Kim
    Bình Hòa + 1 điểm
    1989
    Kỷ Tỵ - NAM
    9 ĐIỂM
    2009: Hỏa
    1989: Mộc
    Tương Sinh + 2 điểm
    2009: Kỷ
    1989: Kỷ
    Bình Hòa + 1 điểm
    2009: Sửu
    1989: Tỵ
    Tam Hợp + 2 điểm
    2009: Càn
    1989: Khôn
    Diên Niên + 2 điểm
    2009: Kim
    1989: Thổ
    Tương Sinh + 2 điểm
    1986
    Bính Dần - NAM
    7 ĐIỂM
    2009: Hỏa
    1986: Hỏa
    Bình Hòa + 1 điểm
    2009: Kỷ
    1986: Bính
    Bình Hòa + 1 điểm
    2009: Sửu
    1986: Dần
    Bình Hòa + 1 điểm
    2009: Càn
    1986: Khôn
    Diên Niên + 2 điểm
    2009: Kim
    1986: Thổ
    Tương Sinh + 2 điểm
    1981
    Tân Dậu - NAM
    7 ĐIỂM
    2009: Hỏa
    1981: Mộc
    Tương Sinh + 2 điểm
    2009: Kỷ
    1981: Tân
    Bình Hòa + 1 điểm
    2009: Sửu
    1981: Dậu
    Tam Hợp + 2 điểm
    2009: Càn
    1981: Khảm
    Lục Sát + 0 điểm
    2009: Kim
    1981: Thủy
    Tương Sinh + 2 điểm
    1980
    Canh Thân - NAM
    8 ĐIỂM
    2009: Hỏa
    1980: Mộc
    Tương Sinh + 2 điểm
    2009: Kỷ
    1980: Canh
    Bình Hòa + 1 điểm
    2009: Sửu
    1980: Thân
    Bình Hòa + 1 điểm
    2009: Càn
    1980: Khôn
    Diên Niên + 2 điểm
    2009: Kim
    1980: Thổ
    Tương Sinh + 2 điểm
    1977
    Đinh Tỵ - NAM
    9 ĐIỂM
    2009: Hỏa
    1977: Thổ
    Tương Sinh + 2 điểm
    2009: Kỷ
    1977: Đinh
    Bình Hòa + 1 điểm
    2009: Sửu
    1977: Tỵ
    Tam Hợp + 2 điểm
    2009: Càn
    1977: Khôn
    Diên Niên + 2 điểm
    2009: Kim
    1977: Thổ
    Tương Sinh + 2 điểm
    1976
    Bính Thìn - NAM
    6 ĐIỂM
    2009: Hỏa
    1976: Thổ
    Tương Sinh + 2 điểm
    2009: Kỷ
    1976: Bính
    Bình Hòa + 1 điểm
    2009: Sửu
    1976: Thìn
    Lục Phá + 0 điểm
    2009: Càn
    1976: Càn
    Phục Vị + 2 điểm
    2009: Kim
    1976: Kim
    Bình Hòa + 1 điểm
    1972
    Nhâm Tý - NAM
    7 ĐIỂM
    2009: Hỏa
    1972: Mộc
    Tương Sinh + 2 điểm
    2009: Kỷ
    1972: Nhâm
    Bình Hòa + 1 điểm
    2009: Sửu
    1972: Tý
    Lục Hợp + 2 điểm
    2009: Càn
    1972: Khảm
    Lục Sát + 0 điểm
    2009: Kim
    1972: Thủy
    Tương Sinh + 2 điểm
    1968
    Mậu Thân - NAM
    8 ĐIỂM
    2009: Hỏa
    1968: Thổ
    Tương Sinh + 2 điểm
    2009: Kỷ
    1968: Mậu
    Bình Hòa + 1 điểm
    2009: Sửu
    1968: Thân
    Bình Hòa + 1 điểm
    2009: Càn
    1968: Khôn
    Diên Niên + 2 điểm
    2009: Kim
    1968: Thổ
    Tương Sinh + 2 điểm
    1965
    Ất Tỵ - NAM
    7 ĐIỂM
    2009: Hỏa
    1965: Hỏa
    Bình Hòa + 1 điểm
    2009: Kỷ
    1965: Ất
    Tương Khắc + 0 điểm
    2009: Sửu
    1965: Tỵ
    Tam Hợp + 2 điểm
    2009: Càn
    1965: Cấn
    Thiên Y + 2 điểm
    2009: Kim
    1965: Thổ
    Tương Sinh + 2 điểm

    4. Gia chủ (NỮ MẠNG) tuổi Kỷ Sửu 2009 hợp làm ăn với (NỮ MẠNG) tuổi nào nhất?

    - Dưới đây là tất cả các tuổi hợp làm ăn với gia chủ tuổi Kỷ Sửu 2009 NỮ mạng cùng với những lời bình giải luận điểm từ các chuyên gia phong thủy về tuổi hợp làm ăn với tuổi Kỷ Sửu từ độ tuổi 1965 đến 2007. Hãy cùng xem tuổi hợp làm ăn với tuổi Kỷ Sửu 2009 NỮ mạng là những tuổi nào nhé.

    Danh sách các tuổi (NỮ MẠNG) hợp làm ăn với Kỷ Sửu 2009 (NỮ MẠNG)
    Tuổi
    Mệnh
    Thiên can
    Địa chi
    Cung mệnh
    Niên mệnh năm sinh
    2002
    Nhâm Ngọ - NỮ
    7 ĐIỂM
    2009: Hỏa
    2002: Mộc
    Tương Sinh + 2 điểm
    2009: Kỷ
    2002: Nhâm
    Bình Hòa + 1 điểm
    2009: Sửu
    2002: Ngọ
    Lục Hại + 0 điểm
    2009: Càn
    2002: Cấn
    Thiên Y + 2 điểm
    2009: Kim
    2002: Thổ
    Tương Sinh + 2 điểm
    1999
    Kỷ Mão - NỮ
    8 ĐIỂM
    2009: Hỏa
    1999: Thổ
    Tương Sinh + 2 điểm
    2009: Kỷ
    1999: Kỷ
    Bình Hòa + 1 điểm
    2009: Sửu
    1999: Mão
    Bình Hòa + 1 điểm
    2009: Càn
    1999: Cấn
    Thiên Y + 2 điểm
    2009: Kim
    1999: Thổ
    Tương Sinh + 2 điểm
    1991
    Tân Mùi - NỮ
    6 ĐIỂM
    2009: Hỏa
    1991: Thổ
    Tương Sinh + 2 điểm
    2009: Kỷ
    1991: Tân
    Bình Hòa + 1 điểm
    2009: Sửu
    1991: Mùi
    Lục Hình + 0 điểm
    2009: Càn
    1991: Càn
    Phục Vị + 2 điểm
    2009: Kim
    1991: Kim
    Bình Hòa + 1 điểm
    1990
    Canh Ngọ - NỮ
    7 ĐIỂM
    2009: Hỏa
    1990: Thổ
    Tương Sinh + 2 điểm
    2009: Kỷ
    1990: Canh
    Bình Hòa + 1 điểm
    2009: Sửu
    1990: Ngọ
    Lục Hại + 0 điểm
    2009: Càn
    1990: Cấn
    Thiên Y + 2 điểm
    2009: Kim
    1990: Thổ
    Tương Sinh + 2 điểm
    1987
    Đinh Mão - NỮ
    7 ĐIỂM
    2009: Hỏa
    1987: Hỏa
    Bình Hòa + 1 điểm
    2009: Kỷ
    1987: Đinh
    Bình Hòa + 1 điểm
    2009: Sửu
    1987: Mão
    Bình Hòa + 1 điểm
    2009: Càn
    1987: Khôn
    Diên Niên + 2 điểm
    2009: Kim
    1987: Thổ
    Tương Sinh + 2 điểm
    1981
    Tân Dậu - NỮ
    9 ĐIỂM
    2009: Hỏa
    1981: Mộc
    Tương Sinh + 2 điểm
    2009: Kỷ
    1981: Tân
    Bình Hòa + 1 điểm
    2009: Sửu
    1981: Dậu
    Tam Hợp + 2 điểm
    2009: Càn
    1981: Cấn
    Thiên Y + 2 điểm
    2009: Kim
    1981: Thổ
    Tương Sinh + 2 điểm
    1978
    Mậu Ngọ - NỮ
    6 ĐIỂM
    2009: Hỏa
    1978: Hỏa
    Bình Hòa + 1 điểm
    2009: Kỷ
    1978: Mậu
    Bình Hòa + 1 điểm
    2009: Sửu
    1978: Ngọ
    Lục Hại + 0 điểm
    2009: Càn
    1978: Khôn
    Diên Niên + 2 điểm
    2009: Kim
    1978: Thổ
    Tương Sinh + 2 điểm
    1977
    Đinh Tỵ - NỮ
    7 ĐIỂM
    2009: Hỏa
    1977: Thổ
    Tương Sinh + 2 điểm
    2009: Kỷ
    1977: Đinh
    Bình Hòa + 1 điểm
    2009: Sửu
    1977: Tỵ
    Tam Hợp + 2 điểm
    2009: Càn
    1977: Khảm
    Lục Sát + 0 điểm
    2009: Kim
    1977: Thổ
    Tương Sinh + 2 điểm
    1973
    Quý Sửu - NỮ
    6 ĐIỂM
    2009: Hỏa
    1973: Mộc
    Tương Sinh + 2 điểm
    2009: Kỷ
    1973: Quý
    Tương Khắc + 0 điểm
    2009: Sửu
    1973: Sửu
    Bình Hòa + 1 điểm
    2009: Càn
    1973: Càn
    Phục Vị + 2 điểm
    2009: Kim
    1973: Kim
    Bình Hòa + 1 điểm
    1972
    Nhâm Tý - NỮ
    9 ĐIỂM
    2009: Hỏa
    1972: Mộc
    Tương Sinh + 2 điểm
    2009: Kỷ
    1972: Nhâm
    Bình Hòa + 1 điểm
    2009: Sửu
    1972: Tý
    Lục Hợp + 2 điểm
    2009: Càn
    1972: Cấn
    Thiên Y + 2 điểm
    2009: Kim
    1972: Thổ
    Tương Sinh + 2 điểm
    1969
    Kỷ Dậu - NỮ
    9 ĐIỂM
    2009: Hỏa
    1969: Thổ
    Tương Sinh + 2 điểm
    2009: Kỷ
    1969: Kỷ
    Bình Hòa + 1 điểm
    2009: Sửu
    1969: Dậu
    Tam Hợp + 2 điểm
    2009: Càn
    1969: Khôn
    Diên Niên + 2 điểm
    2009: Kim
    1969: Thổ
    Tương Sinh + 2 điểm
    1968
    Mậu Thân - NỮ
    6 ĐIỂM
    2009: Hỏa
    1968: Thổ
    Tương Sinh + 2 điểm
    2009: Kỷ
    1968: Mậu
    Bình Hòa + 1 điểm
    2009: Sửu
    1968: Thân
    Bình Hòa + 1 điểm
    2009: Càn
    1968: Khảm
    Lục Sát + 0 điểm
    2009: Kim
    1968: Thủy
    Tương Sinh + 2 điểm
    1965
    Ất Tỵ - NỮ
    6 ĐIỂM
    2009: Hỏa
    1965: Hỏa
    Bình Hòa + 1 điểm
    2009: Kỷ
    1965: Ất
    Tương Khắc + 0 điểm
    2009: Sửu
    1965: Tỵ
    Tam Hợp + 2 điểm
    2009: Càn
    1965: Đoài
    Sinh Khí + 2 điểm
    2009: Kim
    1965: Kim
    Bình Hòa + 1 điểm

    Nếu bạn thấy XEM TUỔI LÀM ĂN tại Thầy Cao Anh chuẩn xác. Hãy chia sẻ đến bạn bè cùng tra cứu!

    xem tuổi làm ăn

     


    Xem tuổi làm ăn khác?

    Tử vi thầy Cao Anh chứng nhân phong thuỷ

    Thầy Cao Anh


    tử vi số mệnh